Laccophilus espanyoli adolah kumbang dari famili Dytiscidae. Spesies ko juo marupokan bagian dari ordo Coleoptera, kelas Insecta, filum Arthropoda, dan kingdom Animalia.
Larva kumbang iko biasonyo panjangnyo sekitar 1–5 cm.
Laccophilus espanyoli adolah kumbang dari famili Dytiscidae. Spesies ko juo marupokan bagian dari ordo Coleoptera, kelas Insecta, filum Arthropoda, dan kingdom Animalia.
Laccophilus espanyoli is een keversoort uit de familie waterroofkevers (Dytiscidae). De wetenschappelijke naam van de soort is voor het eerst geldig gepubliceerd in 1990 door Hernando.[1]
Bronnen, noten en/of referentiesLaccophilus espanyoli là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Hernando miêu tả khoa học năm 1990.[1]
Laccophilus espanyoli là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Hernando miêu tả khoa học năm 1990.