Laccophilus tobaensis adolah kumbang dari famili Dytiscidae. Spesies ko juo marupokan bagian dari ordo Coleoptera, kelas Insecta, filum Arthropoda, dan kingdom Animalia.
Larva kumbang iko biasonyo panjangnyo sekitar 1–5 cm.
Laccophilus tobaensis adolah kumbang dari famili Dytiscidae. Spesies ko juo marupokan bagian dari ordo Coleoptera, kelas Insecta, filum Arthropoda, dan kingdom Animalia.
Laccophilus tobaensis is een keversoort uit de familie waterroofkevers (Dytiscidae). De wetenschappelijke naam van de soort is voor het eerst geldig gepubliceerd in 1983 door Brancucci.[1]
Bronnen, noten en/of referentiesLaccophilus tobaensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Brancucci miêu tả khoa học năm 1983.[1]
Laccophilus tobaensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Brancucci miêu tả khoa học năm 1983.